1 XUSD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 CompX xUSD (XUSD)?

Chuyển thành

CompX xUSD
XUSD
1 XUSD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XUSD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XUSD thành 1,33 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,33 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XUSD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:16 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XUSD đến KRW đứng ở 1,37 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,30 N VND. KRW giá dao động bởi 0,13764% trong một giờ qua và thay đổi bởi -18,50 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

756,62 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

4,28 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

568,69 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá CompX xUSD là gì?

Tìm hiểu giá trị của CompX xUSD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XUSD sang KRW

Ngày1 XUSD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
1,33 N VND
5,93 VND
0,44423%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
1,34 N VND
10,94 VND
0,81647%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,34 N VND
11,12 VND
0,83034%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,36 N VND
28,71 VND
2,12%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,35 N VND
23,25 VND
1,72%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,33 N VND
4,33 VND
0,32479%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,33 N VND
6,11 VND
0,45815%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,34 N VND
14,94 VND
1,11%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,33 N VND
4,36 VND
0,32745%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,34 N VND
8,71 VND
0,65122%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,33 N VND
2,09 VND
0,15697%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,33 N VND
4,32 VND
0,32441%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,33 N VND
4,10 VND
0,30742%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,35 N VND
19,70 VND
1,46%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,34 N VND
10,15 VND
0,75812%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,34 N VND
12,45 VND
0,92811%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,34 N VND
11,72 VND
0,87432%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,34 N VND
6,61 VND
0,49517%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,34 N VND
8,17 VND
0,61131%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,34 N VND
12,55 VND
0,93565%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,34 N VND
7,57 VND
0,56668%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,34 N VND
15,65 VND
1,16%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,35 N VND
18,81 VND
1,40%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,35 N VND
18,69 VND
1,39%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,34 N VND
12,99 VND
0,96833%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,35 N VND
19,09 VND
1,42%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,35 N VND
16,46 VND
1,22%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,35 N VND
23,64 VND
1,75%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,34 N VND
10,63 VND
0,7935%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,33 N VND
5,77 VND
0,43235%

XUSD sang KRW

xusd CompX xUSD KRW
1.00
₩1.33K
5.00
₩6.64K
10.00
₩13.29K
50.00
₩66.43K
100.00
₩132.85K
250.00
₩332.14K
500.00
₩664.27K
1000.00
₩1.33M

KRW sang XUSD

KRWxusd CompX xUSD
₩1.00
0.00075
₩5.00
0.00376
₩10.00
0.00753
₩50.00
0.03764
₩100.00
0.07527
₩250.00
0.18818
₩500.00
0.37635
₩1.00K
0.75271

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi