1 CNC đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Conic (CNC)?

Chuyển thành

Conic
CNC
1 CNC = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CNC đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CNC thành 12,98 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 12,98 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CNC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CNC đến KRW đứng ở 13,75 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 12,83 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,6101 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

100,60 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

32,03 N VND

Nguồn cung lưu hành

7,75 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Conic là gì?

Tìm hiểu giá trị của Conic trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CNC sang KRW

Ngày1 CNC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
Hôm nay
13,16 VND
0,18 VND
1,36%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
13,56 VND
0,58 VND
4,29%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
14,02 VND
1,04 VND
7,45%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
17,14 VND
4,16 VND
24,28%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
7,76 VND
-5,22 VND
-67,23%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
7,80 VND
-5,18 VND
-66,51%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
5,56 VND
-7,42 VND
-133,64%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
5,58 VND
-7,40 VND
-132,53%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
5,58 VND
-7,40 VND
-132,53%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,59 VND
-8,39 VND
-183,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,61 VND
-8,37 VND
-181,73%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,65 VND
-8,33 VND
-179,11%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,69 VND
-8,29 VND
-176,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,88 VND
-8,10 VND
-166,17%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,86 VND
-8,12 VND
-167,10%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
4,59 VND
-8,39 VND
-182,58%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
4,65 VND
-8,33 VND
-179,26%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
4,56 VND
-8,42 VND
-184,71%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
4,58 VND
-8,40 VND
-183,51%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,96 VND
-11,02 VND
-563,71%

CNC sang KRW

cnc Conic KRW
1.00
₩12.98
5.00
₩64.90
10.00
₩129.80
50.00
₩649.00
100.00
₩1.30K
250.00
₩3.25K
500.00
₩6.49K
1000.00
₩12.98K

KRW sang CNC

KRWcnc Conic
₩1.00
0.07704
₩5.00
0.38521
₩10.00
0.77042
₩50.00
3.85208
₩100.00
7.70416
₩250.00
19.2604
₩500.00
38.5208
₩1.00K
77.0416

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi