Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CGUY thành 0,07353 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07353 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CGUY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:50 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CGUY đến KRW đứng ở 0,07869 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,07126 VND. KRW giá dao động bởi 0,80542% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00504 VND trong 24 giờ qua
73,53 Tr VND
504,84 N VND
1,00 T VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,07 VND | 0,00 VND | 0,95943% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,07 VND | -0,00 VND | -0,51562% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -11,34% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -9,80% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 3,61% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,00 VND | 5,55% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 16,68% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 29,78% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 28,40% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 19,23% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 18,45% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,10 VND | 0,02 VND | 24,51% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,02 VND | 22,15% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,12 VND | 0,05 VND | 39,21% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,05 VND | 42,22% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,11 VND | 0,04 VND | 35,55% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,12 VND | 0,05 VND | 38,29% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,06 VND | 44,82% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,05 VND | 42,08% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,12 VND | 0,05 VND | 40,70% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,10 VND | 0,03 VND | 29,79% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,11 VND | 0,04 VND | 33,96% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,05 VND | 41,81% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,07 VND | 47,54% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,06 VND | 46,87% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,06 VND | 45,60% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,10 VND | 57,24% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,10 VND | 57,30% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.07353 |
5.00 | ₩0.36765 |
10.00 | ₩0.73529 |
50.00 | ₩3.68 |
100.00 | ₩7.35 |
250.00 | ₩18.38 |
500.00 | ₩36.76 |
1000.00 | ₩73.53 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 13.60008 |
₩5.00 | 68.00038 |
₩10.00 | 136.00076 |
₩50.00 | 680.00381 |
₩100.00 | 1,360.00762 |
₩250.00 | 3,400.01904 |
₩500.00 | 6,800.03808 |
₩1.00K | 13,600.07616 |
Được tài trợ
Được tài trợ