1 CVXFXN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Convex FXN (CVXFXN)?

Chuyển thành

Convex FXN
CVXFXN
1 CVXFXN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CVXFXN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CVXFXN thành 168,92 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 168,92 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CVXFXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:14 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CVXFXN đến KRW đứng ở 185,83 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 152,66 N VND. KRW giá dao động bởi 0,83717% trong một giờ qua và thay đổi bởi -16,91 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

104,24 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Convex FXN là gì?

Tìm hiểu giá trị của Convex FXN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CVXFXN sang KRW

Ngày1 CVXFXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
167,91 N VND
-1,00 N VND
-0,59759%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
179,97 N VND
11,06 N VND
6,14%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
169,98 N VND
1,06 N VND
0,62374%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
148,24 N VND
-20,68 N VND
-13,95%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
153,49 N VND
-15,42 N VND
-10,05%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
167,22 N VND
-1,70 N VND
-1,02%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
141,29 N VND
-27,63 N VND
-19,55%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
123,13 N VND
-45,79 N VND
-37,19%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
103,81 N VND
-65,10 N VND
-62,71%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
99,25 N VND
-69,67 N VND
-70,20%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
105,76 N VND
-63,16 N VND
-59,72%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
100,36 N VND
-68,56 N VND
-68,31%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
96,35 N VND
-72,56 N VND
-75,31%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
98,99 N VND
-69,93 N VND
-70,64%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
102,82 N VND
-66,09 N VND
-64,28%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
110,47 N VND
-58,45 N VND
-52,91%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
123,93 N VND
-44,99 N VND
-36,30%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
132,26 N VND
-36,65 N VND
-27,71%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
138,41 N VND
-30,51 N VND
-22,04%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
138,67 N VND
-30,25 N VND
-21,81%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
144,61 N VND
-24,30 N VND
-16,80%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
148,53 N VND
-20,39 N VND
-13,73%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
145,78 N VND
-23,14 N VND
-15,87%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
152,85 N VND
-16,07 N VND
-10,51%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
138,95 N VND
-29,97 N VND
-21,57%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
134,34 N VND
-34,58 N VND
-25,74%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
141,67 N VND
-27,25 N VND
-19,24%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
148,04 N VND
-20,88 N VND
-14,11%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
153,90 N VND
-15,01 N VND
-9,75%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
156,00 N VND
-12,92 N VND
-8,28%

CVXFXN sang KRW

cvxfxn Convex FXN KRW
1.00
₩168.92K
5.00
₩844.59K
10.00
₩1.69M
50.00
₩8.45M
100.00
₩16.89M
250.00
₩42.23M
500.00
₩84.46M
1000.00
₩168.92M

KRW sang CVXFXN

KRWcvxfxn Convex FXN
₩1.00
0.0₍₅₎5920
₩5.00
0.0₍₄₎2960
₩10.00
0.0₍₄₎5920
₩50.00
0.0003
₩100.00
0.00059
₩250.00
0.00148
₩500.00
0.00296
₩1.00K
0.00592

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi