Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 COAI thành 0,5949 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,5949 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi COAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:36 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 COAI đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
370,03 Tr VND
203,28 N VND
622,00 Tr VND
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎8868% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎8868% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,62 VND | 0,02 VND | 3,72% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,60 VND | 0,01 VND | 1,10% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,01 VND | 1,80% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,63 VND | 0,03 VND | 5,04% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,65 VND | 0,06 VND | 9,00% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,65 VND | 0,06 VND | 8,50% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,01 VND | 1,94% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,04 VND | 6,72% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,05 VND | 7,05% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,61 VND | 0,01 VND | 1,72% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,01 VND | -1,20% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,01 VND | -1,24% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,54 VND | -0,06 VND | -10,38% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,56 VND | -0,04 VND | -6,87% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,53 VND | -0,06 VND | -12,21% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,52 VND | -0,08 VND | -15,07% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,54 VND | -0,06 VND | -11,07% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,58 VND | -0,01 VND | -2,53% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,59 VND | -0,01 VND | -1,15% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,58 VND | -0,02 VND | -3,02% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,58 VND | -0,01 VND | -2,11% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,59 VND | -0,01 VND | -1,58% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,57 VND | -0,03 VND | -4,57% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,56 VND | -0,03 VND | -5,58% |
| ₩ KRW | |
|---|---|
1.00 | ₩0.5949 |
5.00 | ₩2.97 |
10.00 | ₩5.95 |
50.00 | ₩29.75 |
100.00 | ₩59.49 |
250.00 | ₩148.73 |
500.00 | ₩297.45 |
1000.00 | ₩594.90 |
| ₩ KRW | |
|---|---|
₩1.00 | 1.68095 |
₩5.00 | 8.40473 |
₩10.00 | 16.80946 |
₩50.00 | 84.04732 |
₩100.00 | 168.09463 |
₩250.00 | 420.23658 |
₩500.00 | 840.47315 |
₩1.00K | 1,680.94631 |
Được tài trợ
Được tài trợ