Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CXT thành 40,68 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 40,68 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CXT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:43 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CXT đến KRW đứng ở 44,13 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 39,55 VND. KRW giá dao động bởi -0,57145% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,96541 VND trong 24 giờ qua
38,21 T VND
6,76 T VND
939,18 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 41,12 VND | 0,44 VND | 1,06% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 41,01 VND | 0,33 VND | 0,80325% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 45,68 VND | 5,00 VND | 10,95% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 50,77 VND | 10,09 VND | 19,87% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 52,10 VND | 11,42 VND | 21,93% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 37,63 VND | -3,05 VND | -8,10% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 34,60 VND | -6,08 VND | -17,56% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 35,97 VND | -4,71 VND | -13,09% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 35,02 VND | -5,66 VND | -16,17% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 35,89 VND | -4,79 VND | -13,35% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 37,44 VND | -3,24 VND | -8,64% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 37,66 VND | -3,02 VND | -8,01% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 37,53 VND | -3,15 VND | -8,40% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 38,36 VND | -2,32 VND | -6,04% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 40,97 VND | 0,29 VND | 0,7162% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 40,61 VND | -0,07 VND | -0,18196% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 40,58 VND | -0,10 VND | -0,2525% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 41,57 VND | 0,89 VND | 2,15% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 41,49 VND | 0,81 VND | 1,95% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 40,89 VND | 0,21 VND | 0,51027% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 39,85 VND | -0,83 VND | -2,09% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 38,85 VND | -1,83 VND | -4,71% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 39,92 VND | -0,76 VND | -1,91% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 39,38 VND | -1,30 VND | -3,30% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 37,30 VND | -3,38 VND | -9,05% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 35,89 VND | -4,79 VND | -13,35% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 38,26 VND | -2,42 VND | -6,32% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 38,87 VND | -1,81 VND | -4,65% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 38,56 VND | -2,12 VND | -5,50% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 39,65 VND | -1,03 VND | -2,60% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩40.68 |
5.00 | ₩203.40 |
10.00 | ₩406.80 |
50.00 | ₩2.03K |
100.00 | ₩4.07K |
250.00 | ₩10.17K |
500.00 | ₩20.34K |
1000.00 | ₩40.68K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.02458 |
₩5.00 | 0.12291 |
₩10.00 | 0.24582 |
₩50.00 | 1.22911 |
₩100.00 | 2.45821 |
₩250.00 | 6.14553 |
₩500.00 | 12.29105 |
₩1.00K | 24.5821 |
Được tài trợ
Được tài trợ