Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CROSS thành 312,38 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 312,38 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CROSS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:16 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CROSS đến KRW đứng ở 329,14 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 310,54 VND. KRW giá dao động bởi -0,71867% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,66 VND trong 24 giờ qua
109,30 T VND
11,77 T VND
350,00 Tr VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 325,32 VND | 12,94 VND | 3,98% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 297,57 VND | -14,81 VND | -4,98% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 322,28 VND | 9,90 VND | 3,07% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 317,37 VND | 4,99 VND | 1,57% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 331,63 VND | 19,25 VND | 5,80% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 324,62 VND | 12,24 VND | 3,77% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 334,42 VND | 22,04 VND | 6,59% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 314,47 VND | 2,09 VND | 0,66331% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 363,99 VND | 51,61 VND | 14,18% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 381,17 VND | 68,79 VND | 18,05% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 384,55 VND | 72,17 VND | 18,77% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 376,20 VND | 63,82 VND | 16,96% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 372,40 VND | 60,02 VND | 16,12% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 415,63 VND | 103,25 VND | 24,84% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 444,21 VND | 131,83 VND | 29,68% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 443,41 VND | 131,03 VND | 29,55% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 439,22 VND | 126,84 VND | 28,88% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 458,45 VND | 146,07 VND | 31,86% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 419,55 VND | 107,17 VND | 25,54% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 410,44 VND | 98,06 VND | 23,89% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 430,50 VND | 118,12 VND | 27,44% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 433,39 VND | 121,01 VND | 27,92% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 416,94 VND | 104,56 VND | 25,08% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 405,49 VND | 93,11 VND | 22,96% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 380,44 VND | 68,06 VND | 17,89% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 399,72 VND | 87,34 VND | 21,85% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 436,63 VND | 124,25 VND | 28,46% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 434,72 VND | 122,34 VND | 28,14% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 434,91 VND | 122,53 VND | 28,17% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩312.38 |
5.00 | ₩1.56K |
10.00 | ₩3.12K |
50.00 | ₩15.62K |
100.00 | ₩31.24K |
250.00 | ₩78.10K |
500.00 | ₩156.19K |
1000.00 | ₩312.38K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0032 |
₩5.00 | 0.01601 |
₩10.00 | 0.03201 |
₩50.00 | 0.16006 |
₩100.00 | 0.32012 |
₩250.00 | 0.80031 |
₩500.00 | 1.60061 |
₩1.00K | 3.20123 |
Được tài trợ
Được tài trợ