1 CRUX đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Crux Finance (CRUX)?

Chuyển thành

Crux Finance
CRUX
1 CRUX = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CRUX đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CRUX thành 0,00043 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00043 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CRUX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:04 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CRUX đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,12 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Crux Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Crux Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CRUX sang USD

Ngày1 CRUX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00034%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00034%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,85751%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,16%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,16%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,72%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,85%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,61%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,25%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,28%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,11%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,11%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,51562%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,60911%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,13%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,13%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,13%

CRUX sang USD

crux Crux Finance $ USD
1.00
$0.00043
5.00
$0.00213
10.00
$0.00426
50.00
$0.02131
100.00
$0.04262
250.00
$0.10656
500.00
$0.21312
1000.00
$0.42625

USD sang CRUX

$ USDcrux Crux Finance
$1.00
2,346.04106
$5.00
11,730.20528
$10.00
23,460.41056
$50.00
117,302.05279
$100.00
234,604.10557
$250.00
586,510.26393
$500.00
1,173,020.52786
$1.00K
2,346,041.05572

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi