1 CRUX đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Crux Finance (CRUX)?

Chuyển thành

Crux Finance
CRUX
1 CRUX = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CRUX đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CRUX thành 11,10 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 11,10 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CRUX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:03 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CRUX đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

55,34 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Crux Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Crux Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CRUX sang VND

Ngày1 CRUX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
11,10 VND
0,00 VND
0,01575%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
11,10 VND
0,00 VND
0,01556%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
11,20 VND
0,10 VND
0,90677%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
10,66 VND
-0,44 VND
-4,11%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
10,67 VND
-0,43 VND
-4,03%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
10,93 VND
-0,17 VND
-1,56%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
12,89 VND
1,79 VND
13,88%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
12,84 VND
1,74 VND
13,56%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
12,79 VND
1,69 VND
13,18%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
12,31 VND
1,21 VND
9,85%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
11,76 VND
0,66 VND
5,65%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
11,78 VND
0,68 VND
5,80%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
11,12 VND
0,02 VND
0,18118%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
11,13 VND
0,03 VND
0,27498%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
11,20 VND
0,10 VND
0,88339%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
11,20 VND
0,10 VND
0,85936%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
11,19 VND
0,09 VND
0,82077%

CRUX sang VND

crux Crux Finance VND
1.00
₫11.10
5.00
₫55.50
10.00
₫111.00
50.00
₫555.00
100.00
₫1.11K
250.00
₫2.78K
500.00
₫5.55K
1000.00
₫11.10K

VND sang CRUX

VNDcrux Crux Finance
₫1.00
0.09009
₫5.00
0.45045
₫10.00
0.9009
₫50.00
4.5045
₫100.00
9.00901
₫250.00
22.52252
₫500.00
45.04505
₫1.00K
90.09009

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi