1 CRYORAT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 CRYORAT (CRYORAT)?

Chuyển thành

CRYORAT
CRYORAT
1 CRYORAT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CRYORAT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CRYORAT thành 0,04049 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04049 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CRYORAT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:42 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CRYORAT đến EUR đứng ở 0,04682 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04037 VND. EUR giá dao động bởi -0,47944% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00331 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

359,72 N VND

Khối lượng (24 giờ)

29,03 N VND

Nguồn cung lưu hành

8,91 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá CRYORAT là gì?

Tìm hiểu giá trị của CRYORAT trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CRYORAT sang EUR

Ngày1 CRYORAT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
0,04 VND
0,00 VND
0,16648%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,05 VND
0,01 VND
12,56%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-25,86%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-51,47%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-51,88%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-51,02%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-49,55%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-50,09%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-49,15%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-49,93%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-45,08%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-38,88%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-40,65%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-53,42%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-65,62%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-62,16%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-66,75%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-71,98%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-94,93%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-93,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-102,94%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-103,10%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-82,47%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-82,65%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-83,05%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-88,71%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-78,69%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-83,93%

CRYORAT sang EUR

cryorat CRYORAT EUR
1.00
€0.04049
5.00
€0.20245
10.00
€0.40491
50.00
€2.02
100.00
€4.05
250.00
€10.12
500.00
€20.25
1000.00
€40.49

EUR sang CRYORAT

EURcryorat CRYORAT
€1.00
24.69697
€5.00
123.48487
€10.00
246.96974
€50.00
1,234.84871
€100.00
2,469.69743
€250.00
6,174.24357
€500.00
12,348.48715
€1.00K
24,696.9743

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi