Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CRY thành 0,12813 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,12813 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CRY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:04 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CRY đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
27,28 N VND
29,63 VND
212,95 N VND
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,00 VND | 0,0121% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,00 VND | -0,0003% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,00 VND | -0,70932% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,00 VND | 0,75233% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,00 VND | -0,23477% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 7,30% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 6,00% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 13,50% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 13,43% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 13,33% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 13,61% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 14,04% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 14,50% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.12813 |
5.00 | €0.64067 |
10.00 | €1.28 |
50.00 | €6.41 |
100.00 | €12.81 |
250.00 | €32.03 |
500.00 | €64.07 |
1000.00 | €128.13 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 7.80439 |
€5.00 | 39.02195 |
€10.00 | 78.04391 |
€50.00 | 390.21954 |
€100.00 | 780.43908 |
€250.00 | 1,951.09769 |
€500.00 | 3,902.19538 |
€1.00K | 7,804.39075 |
Được tài trợ
Được tài trợ