Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CUMINU thành 0,0₍₄₎158 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎158 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CUMINU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:13 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CUMINU đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1583 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1565 VND. EUR giá dao động bởi -0,10413% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₇₎9112 VND trong 24 giờ qua
153,69 N VND
1,60 VND
9,74 T VND
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,67% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,97% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,57% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,74% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,39% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,49827% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,28578% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,07741% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,22% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,53% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,39% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,07% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,13% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,25% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,10% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,02% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,47% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,64% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,49% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -28,24% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -31,73% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎158 |
5.00 | €0.0₍₄₎7900 |
10.00 | €0.00016 |
50.00 | €0.00079 |
100.00 | €0.00158 |
250.00 | €0.00395 |
500.00 | €0.0079 |
1000.00 | €0.0158 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 63,291.13924 |
€5.00 | 316,455.6962 |
€10.00 | 632,911.39241 |
€50.00 | 3,164,556.96203 |
€100.00 | 6,329,113.92405 |
€250.00 | 15,822,784.81013 |
€500.00 | 31,645,569.62025 |
€1.00K | 63,291,139.24051 |
Được tài trợ
Được tài trợ