1 CUMINU đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Cuminu (CUMINU)?

Chuyển thành

Cuminu
CUMINU
1 CUMINU = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CUMINU đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CUMINU thành 0,0₍₄₎1689 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1689 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CUMINU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:08 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CUMINU đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

164,52 N VND

Khối lượng (24 giờ)

3,71 VND

Nguồn cung lưu hành

9,74 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Cuminu là gì?

Tìm hiểu giá trị của Cuminu trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CUMINU sang USD

Ngày1 CUMINU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,02205%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,02205%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,04%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,98%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,01%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,70%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,47%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,40%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,99%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,34%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,66%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,84%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,36%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,36%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,17%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,17%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,07%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,43%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,11%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,71%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,81%

CUMINU sang USD

cuminu Cuminu $ USD
1.00
$0.0₍₄₎1689
5.00
$0.0₍₄₎8444
10.00
$0.00017
50.00
$0.00084
100.00
$0.00169
250.00
$0.00422
500.00
$0.00845
1000.00
$0.01689

USD sang CUMINU

$ USDcuminu Cuminu
$1.00
59,206.63114
$5.00
296,033.15571
$10.00
592,066.31143
$50.00
2,960,331.55713
$100.00
5,920,663.11427
$250.00
14,801,657.78567
$500.00
29,603,315.57134
$1.00K
59,206,631.14269

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi