Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CVT thành 0,36373 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,36373 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CVT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:32 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CVT đến KRW đứng ở 0,36391 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,36155 VND. KRW giá dao động bởi 0,02364% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00171 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
9,95 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,36 VND | -0,00 VND | -0,63417% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,36 VND | -0,00 VND | -0,10698% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,36 VND | 0,00 VND | 0,32213% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,05 VND | 11,64% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,05 VND | 11,63% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,05 VND | 11,63% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,05 VND | 11,76% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,05 VND | 11,38% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,41 VND | 0,05 VND | 11,51% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,45 VND | 0,08 VND | 18,35% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,45 VND | 0,08 VND | 18,60% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,08 VND | 18,86% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,08 VND | 18,56% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,55% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,20% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,20% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,15 VND | 28,92% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,14 VND | 28,42% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,43 VND | 0,07 VND | 15,36% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,43 VND | 0,07 VND | 15,76% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,35% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,42 VND | 0,06 VND | 13,46% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,93% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,92% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,42 VND | 0,06 VND | 13,56% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,87% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,48 VND | 0,12 VND | 24,95% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.36373 |
5.00 | ₩1.82 |
10.00 | ₩3.64 |
50.00 | ₩18.19 |
100.00 | ₩36.37 |
250.00 | ₩90.93 |
500.00 | ₩181.86 |
1000.00 | ₩363.73 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 2.74931 |
₩5.00 | 13.74654 |
₩10.00 | 27.49307 |
₩50.00 | 137.46536 |
₩100.00 | 274.93072 |
₩250.00 | 687.32679 |
₩500.00 | 1,374.65359 |
₩1.00K | 2,749.30717 |
Được tài trợ
Được tài trợ