Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CZOL thành 0,00119 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00119 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CZOL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:03 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CZOL đến KRW đứng ở 0,00127 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00119 VND. KRW giá dao động bởi -1,40% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎8298 VND trong 24 giờ qua
11,96 Tr VND
4,98 N VND
10,00 T VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,04637% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,25% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,54% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,23% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,78% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,62% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,65% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,65% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,61% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,60% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,15786% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,18437% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,83981% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,94003% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.00119 |
5.00 | ₩0.00594 |
10.00 | ₩0.01188 |
50.00 | ₩0.05941 |
100.00 | ₩0.11883 |
250.00 | ₩0.29707 |
500.00 | ₩0.59414 |
1000.00 | ₩1.19 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 841.5525 |
₩5.00 | 4,207.76248 |
₩10.00 | 8,415.52496 |
₩50.00 | 42,077.6248 |
₩100.00 | 84,155.2496 |
₩250.00 | 210,388.12401 |
₩500.00 | 420,776.24802 |
₩1.00K | 841,552.49604 |
Được tài trợ
Được tài trợ