1 DAFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Dafi Protocol (DAFI)?

Chuyển thành

Dafi Protocol
DAFI
1 DAFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DAFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAFI thành 0,00042 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00042 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:47 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAFI đến EUR đứng ở 0,00043 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00041 VND. EUR giá dao động bởi 0,23327% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎721 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

240,23 N VND

Khối lượng (24 giờ)

21,27 N VND

Nguồn cung lưu hành

565,33 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Dafi Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của Dafi Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DAFI sang EUR

Ngày1 DAFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,15714%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-1,72%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,66%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,05%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,06%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,24%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,28%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,51175%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,63%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,28%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,09%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,45015%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,62%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,71%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,23%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,24%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,72801%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,37%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,41%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,20%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,78%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,37%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,08%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,03%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,24%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,95%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,09%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,17%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,14%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,70%

DAFI sang EUR

dafi Dafi Protocol EUR
1.00
€0.00042
5.00
€0.00212
10.00
€0.00424
50.00
€0.02122
100.00
€0.04244
250.00
€0.1061
500.00
€0.21219
1000.00
€0.42438

EUR sang DAFI

EURdafi Dafi Protocol
€1.00
2,356.37872
€5.00
11,781.89359
€10.00
23,563.78717
€50.00
117,818.93586
€100.00
235,637.87172
€250.00
589,094.6793
€500.00
1,178,189.35859
€1.00K
2,356,378.71719

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi