1 DXN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 DBXen (DXN)?

Chuyển thành

DBXen
DXN
1 DXN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DXN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DXN thành 0,24083 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,24083 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:38 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DXN đến EUR đứng ở 0,24509 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,23317 VND. EUR giá dao động bởi 1,55% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00403 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

1,44 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá DBXen là gì?

Tìm hiểu giá trị của DBXen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DXN sang EUR

Ngày1 DXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,25 VND
0,01 VND
4,02%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,24 VND
0,00 VND
1,54%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-8,87%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,23 VND
-0,01 VND
-4,66%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,23 VND
-0,01 VND
-4,05%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,24 VND
-0,00 VND
-1,03%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,24 VND
-0,00 VND
-1,73%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-8,54%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,21 VND
-0,03 VND
-12,27%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-10,15%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,21 VND
-0,03 VND
-15,80%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,21 VND
-0,03 VND
-13,01%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,20 VND
-0,04 VND
-21,37%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,21 VND
-0,03 VND
-13,61%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-9,65%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,21 VND
-0,03 VND
-14,68%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-11,08%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-7,05%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-7,69%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,23 VND
-0,01 VND
-6,13%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,24 VND
-0,01 VND
-2,35%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,23 VND
-0,01 VND
-5,14%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,25 VND
0,01 VND
4,59%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,26 VND
0,02 VND
7,07%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,27 VND
0,03 VND
11,11%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,27 VND
0,03 VND
11,36%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,27 VND
0,03 VND
11,92%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,25 VND
0,01 VND
2,61%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,23 VND
-0,01 VND
-5,09%

DXN sang EUR

dxn DBXen EUR
1.00
€0.24083
5.00
€1.20
10.00
€2.41
50.00
€12.04
100.00
€24.08
250.00
€60.21
500.00
€120.42
1000.00
€240.83

EUR sang DXN

EURdxn DBXen
€1.00
4.15229
€5.00
20.76145
€10.00
41.52289
€50.00
207.61447
€100.00
415.22894
€250.00
1,038.07234
€500.00
2,076.14468
€1.00K
4,152.28936

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi