1 DXN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 DBXen (DXN)?

Chuyển thành

DBXen
DXN
1 DXN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DXN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DXN thành 342,36 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 342,36 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DXN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:12 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DXN đến KRW đứng ở 395,81 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 324,16 VND. KRW giá dao động bởi -0,43273% trong một giờ qua và thay đổi bởi -48,68 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

7,07 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá DBXen là gì?

Tìm hiểu giá trị của DBXen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DXN sang KRW

Ngày1 DXN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
340,80 VND
-1,56 VND
-0,45789%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
405,48 VND
63,12 VND
15,57%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
395,61 VND
53,25 VND
13,46%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
357,39 VND
15,03 VND
4,21%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
372,23 VND
29,87 VND
8,03%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
374,45 VND
32,09 VND
8,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
385,58 VND
43,22 VND
11,21%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
383,12 VND
40,76 VND
10,64%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
358,49 VND
16,13 VND
4,50%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
344,74 VND
2,38 VND
0,68917%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
350,25 VND
7,89 VND
2,25%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
334,53 VND
-7,83 VND
-2,34%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
343,08 VND
0,72 VND
0,20985%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
319,53 VND
-22,83 VND
-7,14%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
337,94 VND
-4,42 VND
-1,31%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
349,81 VND
7,45 VND
2,13%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
336,91 VND
-5,45 VND
-1,62%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
349,24 VND
6,88 VND
1,97%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
365,95 VND
23,59 VND
6,45%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
363,49 VND
21,13 VND
5,81%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
368,77 VND
26,41 VND
7,16%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
379,56 VND
37,20 VND
9,80%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
370,81 VND
28,45 VND
7,67%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
409,12 VND
66,76 VND
16,32%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
419,12 VND
76,76 VND
18,31%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
438,48 VND
96,12 VND
21,92%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
439,54 VND
97,18 VND
22,11%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
442,32 VND
99,96 VND
22,60%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
399,99 VND
57,63 VND
14,41%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
369,54 VND
27,18 VND
7,36%

DXN sang KRW

dxn DBXen KRW
1.00
₩342.36
5.00
₩1.71K
10.00
₩3.42K
50.00
₩17.12K
100.00
₩34.24K
250.00
₩85.59K
500.00
₩171.18K
1000.00
₩342.36K

KRW sang DXN

KRWdxn DBXen
₩1.00
0.00292
₩5.00
0.0146
₩10.00
0.02921
₩50.00
0.14605
₩100.00
0.29209
₩250.00
0.73023
₩500.00
1.46045
₩1.00K
2.9209

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi