Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DUBI thành 271,17 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 271,17 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DUBI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:22 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DUBI đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
3,31 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 271,17 VND | 0,00 VND | 0,00177% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 271,17 VND | 0,00 VND | 0,00177% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 326,15 VND | 54,98 VND | 16,86% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 325,20 VND | 54,03 VND | 16,62% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 320,56 VND | 49,39 VND | 15,41% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 313,74 VND | 42,57 VND | 13,57% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 306,67 VND | 35,50 VND | 11,58% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 384,48 VND | 113,31 VND | 29,47% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 248,26 VND | -22,91 VND | -9,23% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 239,32 VND | -31,85 VND | -13,31% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 186,27 VND | -84,90 VND | -45,58% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 206,94 VND | -64,23 VND | -31,04% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 159,84 VND | -111,33 VND | -69,65% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 179,50 VND | -91,67 VND | -51,07% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 158,55 VND | -112,62 VND | -71,03% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 156,75 VND | -114,42 VND | -73,00% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 159,24 VND | -111,93 VND | -70,29% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 176,27 VND | -94,90 VND | -53,84% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 150,85 VND | -120,32 VND | -79,77% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 128,19 VND | -142,98 VND | -111,54% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 181,07 VND | -90,10 VND | -49,76% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 195,74 VND | -75,43 VND | -38,53% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 203,92 VND | -67,25 VND | -32,98% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 207,24 VND | -63,93 VND | -30,85% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 191,23 VND | -79,94 VND | -41,81% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 188,29 VND | -82,88 VND | -44,02% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 196,24 VND | -74,93 VND | -38,19% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 194,53 VND | -76,64 VND | -39,40% |
Decentralized Universal Basic Income sang EUR
1 DUBI bằng 0,17191 EUR
Decentralized Universal Basic Income sang JPY
1 DUBI bằng 28,61 JPY
Decentralized Universal Basic Income sang KRW
1 DUBI bằng 271,17 KRW
Decentralized Universal Basic Income sang USD
1 DUBI bằng 0,19855 USD
Decentralized Universal Basic Income sang VND
1 DUBI bằng 5.177,39 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩271.17 |
5.00 | ₩1.36K |
10.00 | ₩2.71K |
50.00 | ₩13.56K |
100.00 | ₩27.12K |
250.00 | ₩67.79K |
500.00 | ₩135.59K |
1000.00 | ₩271.17K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00369 |
₩5.00 | 0.01844 |
₩10.00 | 0.03688 |
₩50.00 | 0.18439 |
₩100.00 | 0.36877 |
₩250.00 | 0.92193 |
₩500.00 | 1.84386 |
₩1.00K | 3.68772 |
Được tài trợ
Được tài trợ