1 DEFAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 DEFAI (DEFAI)?

Chuyển thành

DEFAI
DEFAI
1 DEFAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DEFAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DEFAI thành 0,0₍₅₎576 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎576 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DEFAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:10 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DEFAI đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,76 N VND

Khối lượng (24 giờ)

12,73 VND

Nguồn cung lưu hành

999,97 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá DEFAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của DEFAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DEFAI sang EUR

Ngày1 DEFAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,47048%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,05045%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,93%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,33%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,18%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,51%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,34%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,91%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,85%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,01%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,37%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,09%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,82%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,78%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,78%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,56%

DEFAI sang EUR

defai DEFAI EUR
1.00
€0.0₍₅₎576
5.00
€0.0₍₄₎288
10.00
€0.0₍₄₎576
50.00
€0.00029
100.00
€0.00058
250.00
€0.00144
500.00
€0.00288
1000.00
€0.00576

EUR sang DEFAI

EURdefai DEFAI
€1.00
173,611.11111
€5.00
868,055.55556
€10.00
1,736,111.11111
€50.00
8,680,555.55556
€100.00
17,361,111.11111
€250.00
43,402,777.77778
€500.00
86,805,555.55556
€1.00K
173,611,111.11111

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi