1 DEFIANT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Defiant (DEFIANT)?

Chuyển thành

Defiant
DEFIANT
1 DEFIANT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DEFIANT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DEFIANT thành 0,0₍₄₎598 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎598 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DEFIANT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DEFIANT đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎6277 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎5871 VND. EUR giá dao động bởi -0,24804% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2182 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

59,79 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,97 VND

Nguồn cung lưu hành

999,84 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Defiant là gì?

Tìm hiểu giá trị của Defiant trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DEFIANT sang EUR

Ngày1 DEFIANT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,42%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
7,58%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,20%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,12%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,55%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,80%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,96%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,32%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,13%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,23%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,87%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,18%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,73%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,88%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,59%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-27,42%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,97%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,33%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,72%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,78%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,59%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,29%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,12%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,09%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,33%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,54%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,32%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,09%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,34%

DEFIANT sang EUR

defiant Defiant EUR
1.00
€0.0₍₄₎598
5.00
€0.0003
10.00
€0.0006
50.00
€0.00299
100.00
€0.00598
250.00
€0.01495
500.00
€0.0299
1000.00
€0.0598

EUR sang DEFIANT

EURdefiant Defiant
€1.00
16,722.40803
€5.00
83,612.04013
€10.00
167,224.08027
€50.00
836,120.40134
€100.00
1,672,240.80268
€250.00
4,180,602.00669
€500.00
8,361,204.01338
€1.00K
16,722,408.02676

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi