Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DFC thành 0,44625 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,44625 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DFC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:53 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DFC đến VND đứng ở 0,44625 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,44625 VND. VND giá dao động bởi -0,0₍₅₎2315% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₇₎1033 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
64,49 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,05 VND | -0,39 VND | -748,76% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,45 VND | -0,00 VND | -0,02463% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,00 VND | -0,08965% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,00 VND | -0,09079% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,00 VND | -0,1276% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,39% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,36% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,47% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,47% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,57% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,55% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,48% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,76% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,79% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,78% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,73% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,74% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,70% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,70% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,05 VND | -13,67% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,40 VND | -874,20% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,40 VND | -874,79% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.44625 |
5.00 | ₫2.23 |
10.00 | ₫4.46 |
50.00 | ₫22.31 |
100.00 | ₫44.63 |
250.00 | ₫111.56 |
500.00 | ₫223.13 |
1000.00 | ₫446.25 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 2.24089 |
₫5.00 | 11.20446 |
₫10.00 | 22.40891 |
₫50.00 | 112.04457 |
₫100.00 | 224.08913 |
₫250.00 | 560.22283 |
₫500.00 | 1,120.44567 |
₫1.00K | 2,240.89134 |
Được tài trợ
Được tài trợ