Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DGMV thành 0,81403 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,81403 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DGMV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:57 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DGMV đến JPY đứng ở 1,23 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,80738 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,41535 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
294,73 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,78 VND | -0,03 VND | -4,12% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,78 VND | -0,03 VND | -4,06% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,82 VND | 0,01 VND | 1,04% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,76 VND | -0,05 VND | -7,13% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,73 VND | -0,09 VND | -12,21% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,68 VND | -0,13 VND | -19,69% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,16 VND | -24,41% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,68 VND | -0,13 VND | -19,45% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,17 VND | -25,87% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,63 VND | -0,18 VND | -29,27% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,22 VND | -36,27% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,15 VND | -21,72% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,75 VND | -0,07 VND | -8,88% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,79 VND | -0,03 VND | -3,28% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,79 VND | -0,03 VND | -3,45% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,78 VND | -0,03 VND | -3,98% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,73 VND | -0,09 VND | -11,71% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,70 VND | -0,11 VND | -16,01% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,71 VND | -0,10 VND | -14,05% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,84 VND | 0,02 VND | 2,65% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,04 VND | 4,39% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,97 VND | 0,16 VND | 16,51% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,98 VND | 0,16 VND | 16,69% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,94 VND | 0,12 VND | 13,07% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,90 VND | 0,09 VND | 9,91% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,88 VND | 0,06 VND | 7,17% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.81403 |
5.00 | ¥4.07 |
10.00 | ¥8.14 |
50.00 | ¥40.70 |
100.00 | ¥81.40 |
250.00 | ¥203.51 |
500.00 | ¥407.02 |
1000.00 | ¥814.03 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 1.22845 |
¥5.00 | 6.14225 |
¥10.00 | 12.2845 |
¥50.00 | 61.4225 |
¥100.00 | 122.84499 |
¥250.00 | 307.11248 |
¥500.00 | 614.22496 |
¥1.00K | 1,228.44992 |
Được tài trợ
Được tài trợ