Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DGMV thành 139,02 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 139,02 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DGMV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:38 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DGMV đến VND đứng ở 146,93 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 138,53 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,48 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
937,42 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 139,12 VND | 0,10 VND | 0,06919% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 134,94 VND | -4,08 VND | -3,02% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 129,53 VND | -9,49 VND | -7,33% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 121,21 VND | -17,81 VND | -14,70% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 116,44 VND | -22,58 VND | -19,40% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 121,65 VND | -17,37 VND | -14,28% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 115,04 VND | -23,98 VND | -20,85% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 112,03 VND | -26,99 VND | -24,10% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 106,27 VND | -32,75 VND | -30,82% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 116,12 VND | -22,90 VND | -19,72% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 131,23 VND | -7,79 VND | -5,93% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 139,23 VND | 0,21 VND | 0,14953% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 138,83 VND | -0,19 VND | -0,13758% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 138,52 VND | -0,50 VND | -0,36457% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 129,11 VND | -9,91 VND | -7,68% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 124,62 VND | -14,40 VND | -11,56% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 127,49 VND | -11,53 VND | -9,04% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 148,97 VND | 9,95 VND | 6,68% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 151,10 VND | 12,08 VND | 7,99% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 171,77 VND | 32,75 VND | 19,07% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 171,79 VND | 32,77 VND | 19,07% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 164,61 VND | 25,59 VND | 15,55% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 159,15 VND | 20,13 VND | 12,65% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 154,99 VND | 15,97 VND | 10,30% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 143,88 VND | 4,86 VND | 3,38% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫139.02 |
5.00 | ₫695.10 |
10.00 | ₫1.39K |
50.00 | ₫6.95K |
100.00 | ₫13.90K |
250.00 | ₫34.76K |
500.00 | ₫69.51K |
1000.00 | ₫139.02K |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.00719 |
₫5.00 | 0.03597 |
₫10.00 | 0.07193 |
₫50.00 | 0.35966 |
₫100.00 | 0.71932 |
₫250.00 | 1.7983 |
₫500.00 | 3.5966 |
₫1.00K | 7.19321 |
Được tài trợ
Được tài trợ