1 USFR.D đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Dinari USFR (USFR.D)?

Chuyển thành

Dinari USFR
USFR.D
1 USFR.D = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USFR.D đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USFR.D thành 7,27 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,27 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USFR.D sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:20 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USFR.D đến JPY đứng ở 7,27 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,27 N VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₁₎1819 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Dinari USFR là gì?

Tìm hiểu giá trị của Dinari USFR trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USFR.D sang JPY

Ngày1 USFR.D sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
7,27 N VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎5166%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
7,27 N VND
-0,00 VND
-0,0₍₄₎5166%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
7,21 N VND
-65,31 VND
-0,90607%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
7,17 N VND
-107,57 VND
-1,50%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
7,22 N VND
-52,47 VND
-0,72663%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
7,15 N VND
-122,13 VND
-1,71%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
7,22 N VND
-53,75 VND
-0,7445%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
7,23 N VND
-41,40 VND
-0,57244%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
7,23 N VND
-41,40 VND
-0,57244%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
7,22 N VND
-55,51 VND
-0,76902%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
7,32 N VND
43,52 VND
0,59477%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
7,24 N VND
-34,60 VND
-0,47792%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
7,16 N VND
-112,79 VND
-1,58%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
7,17 N VND
-102,53 VND
-1,43%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
7,16 N VND
-115,98 VND
-1,62%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
7,16 N VND
-115,98 VND
-1,62%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
7,22 N VND
-50,30 VND
-0,69638%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
7,22 N VND
-54,98 VND
-0,76167%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
7,25 N VND
-27,88 VND
-0,38475%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
7,28 N VND
9,95 VND
0,13663%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
7,29 N VND
18,78 VND
0,25747%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
7,31 N VND
39,16 VND
0,53551%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
7,31 N VND
39,16 VND
0,53551%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
7,29 N VND
20,46 VND
0,28048%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
7,36 N VND
89,44 VND
1,21%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
7,41 N VND
132,52 VND
1,79%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
7,44 N VND
171,56 VND
2,30%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
7,32 N VND
49,65 VND
0,67804%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
7,30 N VND
25,63 VND
0,35112%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
7,30 N VND
25,63 VND
0,35112%

USFR.D sang JPY

usfr.d Dinari USFR ¥ JPY
1.00
¥7.27K
5.00
¥36.37K
10.00
¥72.73K
50.00
¥363.67K
100.00
¥727.33K
250.00
¥1.82M
500.00
¥3.64M
1000.00
¥7.27M

JPY sang USFR.D

¥ JPYusfr.d Dinari USFR
¥1.00
0.00014
¥5.00
0.00069
¥10.00
0.00137
¥50.00
0.00687
¥100.00
0.01375
¥250.00
0.03437
¥500.00
0.06874
¥1.00K
0.13749

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi