Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FIRE thành 0,07696 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,07696 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FIRE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:09 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FIRE đến KRW đứng ở 0,0994 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0765 VND. KRW giá dao động bởi -0,9302% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01181 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
36,07 Tr VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,07 VND | -0,01 VND | -12,56% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,09 VND | 0,01 VND | 11,76% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -5,60% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -5,75% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -24,47% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -24,35% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -24,61% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -29,27% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -34,52% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -33,89% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -24,66% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -24,55% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -24,98% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -18,62% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -19,09% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -19,65% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -21,23% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,01 VND | -21,39% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -17,43% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,01 VND | -7,09% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,00 VND | -6,93% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -25,70% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -25,70% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -25,24% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -27,84% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,02 VND | -27,70% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.07696 |
5.00 | ₩0.3848 |
10.00 | ₩0.7696 |
50.00 | ₩3.85 |
100.00 | ₩7.70 |
250.00 | ₩19.24 |
500.00 | ₩38.48 |
1000.00 | ₩76.96 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 12.99376 |
₩5.00 | 64.96881 |
₩10.00 | 129.93763 |
₩50.00 | 649.68815 |
₩100.00 | 1,299.3763 |
₩250.00 | 3,248.44075 |
₩500.00 | 6,496.8815 |
₩1.00K | 12,993.76299 |
Được tài trợ
Được tài trợ