1 DOLA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 DOLA (DOLA)?

Chuyển thành

DOLA
DOLA
1 DOLA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DOLA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DOLA thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DOLA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:19 21/07/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DOLA đến KRW đứng ở 1,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,39 N VND. KRW giá dao động bởi 0,15668% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,89669 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

145,15 T VND

Khối lượng (24 giờ)

613,09 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

104,31 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 DOLA sang KRW

Ngày1 DOLA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
Hôm nay
1,39 N VND
-2,02 VND
-0,145%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
Hôm qua
1,39 N VND
-1,35 VND
-0,09727%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,39 N VND
-1,44 VND
-0,10356%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
1,39 N VND
-1,25 VND
-0,0897%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,38 N VND
-7,37 VND
-0,53226%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,39 N VND
-5,37 VND
-0,38735%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
1,38 N VND
-11,31 VND
-0,81907%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
1,38 N VND
-14,48 VND
-1,05%
Chủ Nhật, 13 thg 7 2025
1,38 N VND
-16,16 VND
-1,17%
Thứ Bảy, 12 thg 7 2025
1,38 N VND
-16,02 VND
-1,16%
Thứ Sáu, 11 thg 7 2025
1,37 N VND
-20,85 VND
-1,52%
Thứ Năm, 10 thg 7 2025
1,37 N VND
-20,30 VND
-1,48%
Thứ Tư, 9 thg 7 2025
1,37 N VND
-22,87 VND
-1,67%
Thứ Ba, 8 thg 7 2025
1,37 N VND
-18,42 VND
-1,34%
Thứ Hai, 7 thg 7 2025
1,36 N VND
-33,00 VND
-2,43%
Chủ Nhật, 6 thg 7 2025
1,36 N VND
-31,93 VND
-2,35%
Thứ Bảy, 5 thg 7 2025
1,36 N VND
-31,95 VND
-2,35%
Thứ Sáu, 4 thg 7 2025
1,36 N VND
-34,36 VND
-2,53%
Thứ Năm, 3 thg 7 2025
1,35 N VND
-38,35 VND
-2,83%
Thứ Tư, 2 thg 7 2025
1,35 N VND
-37,66 VND
-2,78%
Thứ Ba, 1 thg 7 2025
1,35 N VND
-42,89 VND
-3,18%
Thứ Hai, 30 thg 6 2025
1,36 N VND
-28,90 VND
-2,12%
Chủ Nhật, 29 thg 6 2025
1,36 N VND
-30,70 VND
-2,26%
Thứ Bảy, 28 thg 6 2025
1,36 N VND
-31,10 VND
-2,29%
Thứ Sáu, 27 thg 6 2025
1,35 N VND
-41,79 VND
-3,10%
Thứ Năm, 26 thg 6 2025
1,36 N VND
-36,83 VND
-2,72%
Thứ Tư, 25 thg 6 2025
1,35 N VND
-38,27 VND
-2,83%
Thứ Ba, 24 thg 6 2025
1,36 N VND
-29,01 VND
-2,13%
Thứ Hai, 23 thg 6 2025
1,37 N VND
-23,52 VND
-1,72%
Chủ Nhật, 22 thg 6 2025
1,37 N VND
-20,37 VND
-1,49%

DOLA sang KRW

dola DOLA KRW
1.00
₩1.39K
5.00
₩6.96K
10.00
₩13.92K
50.00
₩69.59K
100.00
₩139.18K
250.00
₩347.96K
500.00
₩695.92K
1000.00
₩1.39M

KRW sang DOLA

KRWdola DOLA
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.00359
₩10.00
0.00718
₩50.00
0.03592
₩100.00
0.07185
₩250.00
0.17962
₩500.00
0.35924
₩1.00K
0.71847

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi