Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DD thành 0,13664 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,13664 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:26 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DD đến EUR đứng ở 0,14473 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,13586 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00788 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
27,33 VND
0,00 VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,14 VND | -0,00 VND | -0,01891% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,14 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎5514% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 7,44% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 4,83% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,00 VND | 1,97% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,00 VND | 1,69% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,00 VND | -1,63% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -6,59% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -7,04% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -15,48% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -13,43% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -9,32% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -13,80% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -13,81% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -0,94273% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,00 VND | -2,70% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -4,15% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -5,75% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -5,75% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -7,04% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -6,53% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -5,45% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,01 VND | -4,88% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -9,71% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -10,56% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -12,02% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.13664 |
5.00 | €0.68319 |
10.00 | €1.37 |
50.00 | €6.83 |
100.00 | €13.66 |
250.00 | €34.16 |
500.00 | €68.32 |
1000.00 | €136.64 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 7.31866 |
€5.00 | 36.59331 |
€10.00 | 73.18662 |
€50.00 | 365.93309 |
€100.00 | 731.86619 |
€250.00 | 1,829.66546 |
€500.00 | 3,659.33093 |
€1.00K | 7,318.66186 |
Được tài trợ
Được tài trợ