1 DNX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Dynex (DNX)?

Chuyển thành

Dynex
DNX
1 DNX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DNX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DNX thành 74,23 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 74,23 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DNX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:52 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DNX đến KRW đứng ở 78,78 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 73,11 VND. KRW giá dao động bởi -0,77895% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,12 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,82 T VND

Khối lượng (24 giờ)

468,23 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

104,29 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Dynex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Dynex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DNX sang KRW

Ngày1 DNX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
74,93 VND
0,70 VND
0,9404%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
77,12 VND
2,89 VND
3,74%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
82,33 VND
8,10 VND
9,84%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
89,38 VND
15,15 VND
16,95%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
77,75 VND
3,52 VND
4,53%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
67,84 VND
-6,39 VND
-9,41%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
68,73 VND
-5,50 VND
-8,01%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
70,27 VND
-3,96 VND
-5,64%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
80,67 VND
6,44 VND
7,98%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
83,51 VND
9,28 VND
11,11%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
86,72 VND
12,49 VND
14,41%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
86,82 VND
12,59 VND
14,50%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
84,23 VND
10,00 VND
11,87%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
97,82 VND
23,59 VND
24,12%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
99,36 VND
25,13 VND
25,30%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
99,07 VND
24,84 VND
25,07%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
101,19 VND
26,96 VND
26,64%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
103,78 VND
29,55 VND
28,47%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
102,05 VND
27,82 VND
27,26%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
108,78 VND
34,55 VND
31,76%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
113,09 VND
38,86 VND
34,36%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
113,83 VND
39,60 VND
34,79%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
109,62 VND
35,39 VND
32,29%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
83,97 VND
9,74 VND
11,60%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
82,40 VND
8,17 VND
9,92%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
84,28 VND
10,05 VND
11,92%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
91,45 VND
17,22 VND
18,83%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
104,79 VND
30,56 VND
29,17%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
110,23 VND
36,00 VND
32,66%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
111,36 VND
37,13 VND
33,34%

DNX sang KRW

dnx Dynex KRW
1.00
₩74.23
5.00
₩371.15
10.00
₩742.30
50.00
₩3.71K
100.00
₩7.42K
250.00
₩18.56K
500.00
₩37.12K
1000.00
₩74.23K

KRW sang DNX

KRWdnx Dynex
₩1.00
0.01347
₩5.00
0.06736
₩10.00
0.13472
₩50.00
0.67358
₩100.00
1.34716
₩250.00
3.36791
₩500.00
6.73582
₩1.00K
13.47164

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi