1 NGM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 e-Money (NGM)?

Chuyển thành

e-Money
NGM
1 NGM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NGM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NGM thành 12,66 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 12,66 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NGM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:11 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NGM đến KRW đứng ở 13,80 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 12,71 VND. KRW giá dao động bởi -2,05% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,04 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,01 T VND

Khối lượng (24 giờ)

143,53 N VND

Nguồn cung lưu hành

79,13 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá e-Money là gì?

Tìm hiểu giá trị của e-Money trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NGM sang KRW

Ngày1 NGM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
12,64 VND
-0,02 VND
-0,18762%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
13,88 VND
1,22 VND
8,77%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
13,94 VND
1,28 VND
9,18%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
12,86 VND
0,20 VND
1,56%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
13,20 VND
0,54 VND
4,11%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
12,57 VND
-0,09 VND
-0,74538%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
13,09 VND
0,43 VND
3,31%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
15,70 VND
3,04 VND
19,38%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
16,82 VND
4,16 VND
24,71%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
17,88 VND
5,22 VND
29,18%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
19,02 VND
6,36 VND
33,45%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
21,72 VND
9,06 VND
41,70%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
21,88 VND
9,22 VND
42,15%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
21,12 VND
8,46 VND
40,05%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
21,95 VND
9,29 VND
42,33%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
22,88 VND
10,22 VND
44,68%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
23,97 VND
11,31 VND
47,19%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
23,37 VND
10,71 VND
45,83%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
22,85 VND
10,19 VND
44,59%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
22,66 VND
10,00 VND
44,12%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
23,12 VND
10,46 VND
45,23%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
22,44 VND
9,78 VND
43,59%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
21,51 VND
8,85 VND
41,13%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
21,74 VND
9,08 VND
41,76%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
22,40 VND
9,74 VND
43,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
23,25 VND
10,59 VND
45,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
24,00 VND
11,34 VND
47,24%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
24,22 VND
11,56 VND
47,73%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
25,61 VND
12,95 VND
50,56%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
25,14 VND
12,48 VND
49,64%

NGM sang KRW

ngm e-Money KRW
1.00
₩12.66
5.00
₩63.30
10.00
₩126.60
50.00
₩633.00
100.00
₩1.27K
250.00
₩3.17K
500.00
₩6.33K
1000.00
₩12.66K

KRW sang NGM

KRWngm e-Money
₩1.00
0.07899
₩5.00
0.39494
₩10.00
0.78989
₩50.00
3.94945
₩100.00
7.89889
₩250.00
19.74724
₩500.00
39.49447
₩1.00K
78.98894

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi