1 EXRD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 e-Radix (EXRD)?

Chuyển thành

e-Radix
EXRD
1 EXRD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EXRD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EXRD thành 7,89 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,89 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EXRD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:37 06/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EXRD đến KRW đứng ở 10,04 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,86 VND. KRW giá dao động bởi -5,78% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,07 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,57 T VND

Khối lượng (24 giờ)

177,44 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

831,54 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá e-Radix là gì?

Tìm hiểu giá trị của e-Radix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EXRD sang KRW

Ngày1 EXRD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm nay
9,11 VND
1,22 VND
13,39%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm qua
10,62 VND
2,73 VND
25,68%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
10,00 VND
2,11 VND
21,13%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
10,09 VND
2,20 VND
21,80%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
9,91 VND
2,02 VND
20,40%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
10,28 VND
2,39 VND
23,22%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
10,16 VND
2,27 VND
22,31%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
10,32 VND
2,43 VND
23,52%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
11,67 VND
3,78 VND
32,39%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
12,04 VND
4,15 VND
34,46%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
10,94 VND
3,05 VND
27,91%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
10,60 VND
2,71 VND
25,57%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
9,57 VND
1,68 VND
17,58%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
10,70 VND
2,81 VND
26,28%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
12,27 VND
4,38 VND
35,69%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
10,84 VND
2,95 VND
27,18%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
10,80 VND
2,91 VND
26,94%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
11,06 VND
3,17 VND
28,65%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
11,08 VND
3,19 VND
28,81%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
11,05 VND
3,16 VND
28,59%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
11,17 VND
3,28 VND
29,34%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
10,86 VND
2,97 VND
27,34%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
11,44 VND
3,55 VND
31,06%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
11,19 VND
3,30 VND
29,52%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
11,22 VND
3,33 VND
29,68%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
11,32 VND
3,43 VND
30,32%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
12,68 VND
4,79 VND
37,77%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
11,32 VND
3,43 VND
30,31%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
12,40 VND
4,51 VND
36,37%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
10,75 VND
2,86 VND
26,58%

EXRD sang KRW

exrd e-Radix KRW
1.00
₩7.89
5.00
₩39.45
10.00
₩78.90
50.00
₩394.50
100.00
₩789.00
250.00
₩1.97K
500.00
₩3.95K
1000.00
₩7.89K

KRW sang EXRD

KRWexrd e-Radix
₩1.00
0.12674
₩5.00
0.63371
₩10.00
1.26743
₩50.00
6.33714
₩100.00
12.67427
₩250.00
31.68568
₩500.00
63.37136
₩1.00K
126.74271

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi