1 EXRD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 e-Radix (EXRD)?

Chuyển thành

e-Radix
EXRD
1 EXRD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EXRD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EXRD thành 7,68 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,68 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EXRD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:06 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EXRD đến KRW đứng ở 7,73 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 6,96 VND. KRW giá dao động bởi 0,03544% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,42445 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,40 T VND

Khối lượng (24 giờ)

27,14 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,23 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá e-Radix là gì?

Tìm hiểu giá trị của e-Radix trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EXRD sang KRW

Ngày1 EXRD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
7,67 VND
-0,01 VND
-0,17582%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
6,99 VND
-0,69 VND
-9,92%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
7,30 VND
-0,38 VND
-5,27%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
7,43 VND
-0,25 VND
-3,41%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
7,51 VND
-0,17 VND
-2,21%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
7,23 VND
-0,45 VND
-6,23%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
7,30 VND
-0,38 VND
-5,14%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
7,06 VND
-0,62 VND
-8,82%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
7,73 VND
0,05 VND
0,64175%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
8,16 VND
0,48 VND
5,87%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
8,22 VND
0,54 VND
6,51%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
8,37 VND
0,69 VND
8,22%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
8,29 VND
0,61 VND
7,35%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
8,99 VND
1,31 VND
14,61%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
8,90 VND
1,22 VND
13,67%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
9,07 VND
1,39 VND
15,32%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
9,44 VND
1,76 VND
18,67%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
7,80 VND
0,12 VND
1,53%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,66 VND
-1,02 VND
-15,31%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
5,55 VND
-2,13 VND
-38,46%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,61 VND
-2,07 VND
-36,87%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,92 VND
-2,76 VND
-56,04%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,35 VND
-2,33 VND
-43,42%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,16 VND
-2,52 VND
-48,78%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,43 VND
-2,25 VND
-41,33%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,34 VND
-2,34 VND
-43,69%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
5,44 VND
-2,24 VND
-41,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,39 VND
-1,29 VND
-20,09%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,87 VND
-1,81 VND
-30,73%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
11,29 VND
3,61 VND
31,97%

EXRD sang KRW

exrd e-Radix KRW
1.00
₩7.68
5.00
₩38.40
10.00
₩76.80
50.00
₩384.00
100.00
₩768.00
250.00
₩1.92K
500.00
₩3.84K
1000.00
₩7.68K

KRW sang EXRD

KRWexrd e-Radix
₩1.00
0.13021
₩5.00
0.65104
₩10.00
1.30208
₩50.00
6.51042
₩100.00
13.02083
₩250.00
32.55208
₩500.00
65.10417
₩1.00K
130.20833

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi