Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRTN thành 0,00106 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00106 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRTN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:46 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRTN đến EUR đứng ở 0,00109 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00104 VND. EUR giá dao động bởi 0,07185% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1101 VND trong 24 giờ qua
303,33 N VND
5,19 N VND
285,37 Tr VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,67589% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,47461% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,19% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,17% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,01% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,29% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,98% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,03% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,96% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,24% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,02% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,63% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,60% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,27% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,00% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,05% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,72% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,37% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,52% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,33% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,58% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,69% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,52% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,43382% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,41% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,89% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,95% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,05% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,14% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,04% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00106 |
5.00 | €0.00531 |
10.00 | €0.01062 |
50.00 | €0.05311 |
100.00 | €0.10622 |
250.00 | €0.26556 |
500.00 | €0.53111 |
1000.00 | €1.06 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 941.42456 |
€5.00 | 4,707.12282 |
€10.00 | 9,414.24564 |
€50.00 | 47,071.22818 |
€100.00 | 94,142.45636 |
€250.00 | 235,356.14091 |
€500.00 | 470,712.28182 |
€1.00K | 941,424.56365 |
Được tài trợ
Được tài trợ