1 OMI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 ECOMI (OMI)?

Chuyển thành

ECOMI
OMI
1 OMI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OMI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OMI thành 0,2865 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,2865 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OMI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:37 05/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OMI đến KRW đứng ở 0,29476 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,28584 VND. KRW giá dao động bởi -0,49827% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00439 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

77,60 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,09 T VND

Nguồn cung lưu hành

270,95 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ECOMI là gì?

Tìm hiểu giá trị của ECOMI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OMI sang KRW

Ngày1 OMI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm nay
0,29 VND
0,00 VND
0,60586%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
Hôm qua
0,28 VND
-0,00 VND
-0,92686%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,29 VND
0,00 VND
0,62945%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,27 VND
-0,02 VND
-5,64%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,27 VND
-0,01 VND
-4,66%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,29 VND
0,00 VND
0,18811%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,30 VND
0,01 VND
4,10%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,31 VND
0,03 VND
8,21%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,31 VND
0,02 VND
7,76%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,32 VND
0,03 VND
10,74%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,32 VND
0,04 VND
10,98%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,34 VND
0,05 VND
14,99%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,33 VND
0,04 VND
13,19%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,30 VND
0,01 VND
4,54%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,29 VND
0,01 VND
2,56%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,28 VND
-0,00 VND
-1,77%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,28 VND
-0,00 VND
-1,48%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,28 VND
-0,00 VND
-1,34%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,28 VND
-0,01 VND
-2,59%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,28 VND
-0,01 VND
-1,83%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,28 VND
-0,00 VND
-1,17%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,31 VND
0,02 VND
6,37%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,29 VND
0,01 VND
2,08%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,29 VND
0,00 VND
0,38013%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
0,30 VND
0,01 VND
3,31%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,30 VND
0,01 VND
4,83%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
0,29 VND
0,01 VND
2,44%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
0,28 VND
-0,01 VND
-1,84%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
0,27 VND
-0,02 VND
-6,59%
Thứ Tư, 7 thg 5 2025
0,27 VND
-0,02 VND
-6,64%

OMI sang KRW

omi ECOMI KRW
1.00
₩0.2865
5.00
₩1.43
10.00
₩2.86
50.00
₩14.33
100.00
₩28.65
250.00
₩71.63
500.00
₩143.25
1000.00
₩286.50

KRW sang OMI

KRWomi ECOMI
₩1.00
3.4904
₩5.00
17.45201
₩10.00
34.90401
₩50.00
174.52007
₩100.00
349.04014
₩250.00
872.60035
₩500.00
1,745.2007
₩1.00K
3,490.4014

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi