1 ESD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 EDU StableDollar (ESD)?

Chuyển thành

EDU StableDollar
ESD
1 ESD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ESD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ESD thành 1,36 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,36 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ESD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:16 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ESD đến KRW đứng ở 1,37 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,35 N VND. KRW giá dao động bởi 0,19107% trong một giờ qua và thay đổi bởi 6,09 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

516,12 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá EDU StableDollar là gì?

Tìm hiểu giá trị của EDU StableDollar trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ESD sang KRW

Ngày1 ESD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
1,35 N VND
-6,45 VND
-0,47612%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
1,36 N VND
1,48 VND
0,10876%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,36 N VND
2,73 VND
0,20053%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,36 N VND
2,61 VND
0,19158%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,37 N VND
10,90 VND
0,79452%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,40 N VND
43,91 VND
3,13%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,40 N VND
34,90 VND
2,50%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,40 N VND
37,55 VND
2,69%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
27,28 VND
1,97%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,39 N VND
31,55 VND
2,27%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,40 N VND
37,94 VND
2,71%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
29,23 VND
2,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
30,50 VND
2,19%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,40 N VND
35,71 VND
2,56%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,41 N VND
44,93 VND
3,20%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,40 N VND
40,27 VND
2,87%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,39 N VND
30,22 VND
2,17%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,40 N VND
36,58 VND
2,62%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,39 N VND
27,26 VND
1,96%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,40 N VND
35,00 VND
2,51%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,38 N VND
19,02 VND
1,38%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,39 N VND
29,32 VND
2,11%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,40 N VND
34,97 VND
2,51%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,40 N VND
37,11 VND
2,65%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,40 N VND
42,18 VND
3,01%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,40 N VND
41,66 VND
2,97%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,40 N VND
39,18 VND
2,80%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
1,41 N VND
47,12 VND
3,35%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,39 N VND
32,31 VND
2,32%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,40 N VND
42,62 VND
3,04%

ESD sang KRW

esd EDU StableDollar KRW
1.00
₩1.36K
5.00
₩6.80K
10.00
₩13.61K
50.00
₩68.03K
100.00
₩136.06K
250.00
₩340.16K
500.00
₩680.32K
1000.00
₩1.36M

KRW sang ESD

KRWesd EDU StableDollar
₩1.00
0.00073
₩5.00
0.00367
₩10.00
0.00735
₩50.00
0.03675
₩100.00
0.0735
₩250.00
0.18374
₩500.00
0.36748
₩1.00K
0.73495

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi