1 EGL1 đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 EGL1 (EGL1)?

Chuyển thành

EGL1
EGL1
1 EGL1 = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EGL1 đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EGL1 thành 7,06 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,06 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EGL1 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:03 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EGL1 đến JPY đứng ở 8,14 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,10 VND. JPY giá dao động bởi -3,17% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,97005 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,83 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,83 T VND

Nguồn cung lưu hành

956,60 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá EGL1 là gì?

Tìm hiểu giá trị của EGL1 trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EGL1 sang JPY

Ngày1 EGL1 sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
6,74 VND
-0,32 VND
-4,81%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
7,99 VND
0,93 VND
11,62%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
8,26 VND
1,20 VND
14,48%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
8,59 VND
1,53 VND
17,84%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
10,24 VND
3,18 VND
31,08%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
10,96 VND
3,90 VND
35,60%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
11,07 VND
4,01 VND
36,24%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
11,22 VND
4,16 VND
37,05%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
11,63 VND
4,57 VND
39,27%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
11,43 VND
4,37 VND
38,26%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
11,43 VND
4,37 VND
38,22%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
11,94 VND
4,88 VND
40,87%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
12,36 VND
5,30 VND
42,86%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
11,82 VND
4,76 VND
40,29%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
12,06 VND
5,00 VND
41,44%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
12,50 VND
5,44 VND
43,54%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
12,06 VND
5,00 VND
41,46%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
11,52 VND
4,46 VND
38,74%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
11,32 VND
4,26 VND
37,63%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,14 VND
4,08 VND
36,60%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
11,01 VND
3,95 VND
35,86%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
11,47 VND
4,41 VND
38,46%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
11,58 VND
4,52 VND
39,04%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
12,09 VND
5,03 VND
41,58%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
12,95 VND
5,89 VND
45,48%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
12,00 VND
4,94 VND
41,15%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
10,54 VND
3,48 VND
33,03%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
14,04 VND
6,98 VND
49,70%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
13,17 VND
6,11 VND
46,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
14,06 VND
7,00 VND
49,80%

EGL1 sang JPY

egl1 EGL1 ¥ JPY
1.00
¥7.06
5.00
¥35.30
10.00
¥70.60
50.00
¥353.00
100.00
¥706.00
250.00
¥1.77K
500.00
¥3.53K
1000.00
¥7.06K

JPY sang EGL1

¥ JPYegl1 EGL1
¥1.00
0.14164
¥5.00
0.70822
¥10.00
1.41643
¥50.00
7.08215
¥100.00
14.16431
¥250.00
35.41076
¥500.00
70.82153
¥1.00K
141.64306

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi