1 EIGEN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 EigenCloud (prev. EigenLayer) (EIGEN)?

Chuyển thành

EigenCloud (prev. EigenLayer)
EIGEN
1 EIGEN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EIGEN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EIGEN thành 1,71 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,71 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EIGEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:39 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EIGEN đến KRW đứng ở 1,78 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,71 N VND. KRW giá dao động bởi -0,09454% trong một giờ qua và thay đổi bởi -52,83 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

557,80 T VND

Khối lượng (24 giờ)

91,40 T VND

Nguồn cung lưu hành

325,65 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá EigenCloud (prev. EigenLayer) là gì?

Tìm hiểu giá trị của EigenCloud (prev. EigenLayer) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EIGEN sang KRW

Ngày1 EIGEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
1,76 N VND
45,00 VND
2,56%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
1,70 N VND
-16,22 VND
-0,95611%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,92 N VND
210,64 VND
10,95%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,00 N VND
285,32 VND
14,28%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,08 N VND
371,75 VND
17,84%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,84 N VND
125,72 VND
6,84%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,88 N VND
167,04 VND
8,89%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,75 N VND
35,27 VND
2,02%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,85 N VND
137,98 VND
7,46%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,94 N VND
226,98 VND
11,70%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,88 N VND
168,79 VND
8,97%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,87 N VND
157,54 VND
8,43%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,96 N VND
246,50 VND
12,58%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,30 N VND
582,82 VND
25,39%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,94 N VND
232,40 VND
11,95%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,84 N VND
128,51 VND
6,98%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,97 N VND
253,46 VND
12,89%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,98 N VND
272,61 VND
13,73%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,83 N VND
116,97 VND
6,39%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,74 N VND
25,78 VND
1,48%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,59 N VND
-124,65 VND
-7,85%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,54 N VND
-175,42 VND
-11,41%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,63 N VND
-86,03 VND
-5,29%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,56 N VND
-153,10 VND
-9,82%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,49 N VND
-221,84 VND
-14,88%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,53 N VND
-178,30 VND
-11,62%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,62 N VND
-89,13 VND
-5,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,75 N VND
42,44 VND
2,42%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,82 N VND
106,69 VND
5,87%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,80 N VND
84,06 VND
4,68%

EIGEN sang KRW

eigen EigenCloud (prev. EigenLayer) KRW
1.00
₩1.71K
5.00
₩8.56K
10.00
₩17.12K
50.00
₩85.62K
100.00
₩171.24K
250.00
₩428.09K
500.00
₩856.18K
1000.00
₩1.71M

KRW sang EIGEN

KRWeigen EigenCloud (prev. EigenLayer)
₩1.00
0.00058
₩5.00
0.00292
₩10.00
0.00584
₩50.00
0.0292
₩100.00
0.0584
₩250.00
0.146
₩500.00
0.292
₩1.00K
0.58399

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi