1 EGP đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Eigenpie (EGP)?

Chuyển thành

Eigenpie
EGP
1 EGP = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EGP đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EGP thành 0,57201 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,57201 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EGP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:51 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EGP đến EUR đứng ở 0,64168 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,55999 VND. EUR giá dao động bởi -0,03137% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0027 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,11 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,12 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

3,69 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Eigenpie là gì?

Tìm hiểu giá trị của Eigenpie trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EGP sang EUR

Ngày1 EGP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,57 VND
0,00 VND
0,37911%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,57 VND
-0,01 VND
-0,95208%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,67 VND
0,10 VND
15,08%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,58 VND
0,01 VND
2,17%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,56 VND
-0,01 VND
-2,10%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,54 VND
-0,04 VND
-6,57%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,52 VND
-0,05 VND
-10,10%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,60 VND
0,03 VND
4,34%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,49 VND
-0,08 VND
-16,84%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,48 VND
-0,09 VND
-18,31%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,48 VND
-0,09 VND
-18,18%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,47 VND
-0,10 VND
-20,59%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,49 VND
-0,09 VND
-17,82%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,48 VND
-0,09 VND
-18,00%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,49 VND
-0,08 VND
-16,92%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,50 VND
-0,07 VND
-14,76%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,50 VND
-0,07 VND
-14,28%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,48 VND
-0,09 VND
-19,66%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,51 VND
-0,07 VND
-12,97%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,51 VND
-0,06 VND
-12,49%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,52 VND
-0,05 VND
-9,96%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,51 VND
-0,06 VND
-11,11%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,49 VND
-0,08 VND
-17,26%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,51 VND
-0,06 VND
-11,74%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,52 VND
-0,06 VND
-10,85%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,58 VND
0,01 VND
1,95%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,57 VND
-0,00 VND
-0,42632%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,57 VND
0,00 VND
0,3597%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,54 VND
-0,03 VND
-5,85%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,55 VND
-0,02 VND
-4,36%

EGP sang EUR

egp Eigenpie EUR
1.00
€0.57201
5.00
€2.86
10.00
€5.72
50.00
€28.60
100.00
€57.20
250.00
€143.00
500.00
€286.01
1000.00
€572.01

EUR sang EGP

EURegp Eigenpie
€1.00
1.74822
€5.00
8.74109
€10.00
17.48218
€50.00
87.41091
€100.00
174.82181
€250.00
437.05453
€500.00
874.10906
€1.00K
1,748.21813

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi