1 EKTA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Ekta (EKTA)?

Chuyển thành

Ekta
EKTA
1 EKTA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EKTA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EKTA thành 0,00037 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00037 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EKTA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:06 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EKTA đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

82,66 N VND

Khối lượng (24 giờ)

47,88 N VND

Nguồn cung lưu hành

223,90 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ekta là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ekta trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EKTA sang EUR

Ngày1 EKTA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,11249%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00057%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,53391%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,79%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,57545%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,48991%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,44075%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,86%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,95601%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,50%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,8049%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,19349%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,13%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,79%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,76%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,65%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,46%

EKTA sang EUR

ekta Ekta EUR
1.00
€0.00037
5.00
€0.00185
10.00
€0.00369
50.00
€0.01846
100.00
€0.03692
250.00
€0.09229
500.00
€0.18459
1000.00
€0.36917

EUR sang EKTA

EURekta Ekta
€1.00
2,708.77915
€5.00
13,543.89577
€10.00
27,087.79153
€50.00
135,438.95766
€100.00
270,877.91532
€250.00
677,194.78831
€500.00
1,354,389.57662
€1.00K
2,708,779.15324

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi