1 EKTA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Ekta (EKTA)?

Chuyển thành

Ekta
EKTA
1 EKTA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EKTA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EKTA thành 0,06358 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,06358 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EKTA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:03 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EKTA đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

14,24 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

8,25 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

223,90 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ekta là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ekta trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EKTA sang JPY

Ngày1 EKTA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-0,0356%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,06 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎6135%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,06 VND
0,00 VND
0,21846%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
3,18%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
2,61%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-0,39772%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-0,33013%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,06 VND
-0,00 VND
-0,34979%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,07 VND
0,00 VND
6,13%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,06 VND
0,00 VND
1,94%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,06 VND
0,00 VND
0,54223%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,06 VND
0,00 VND
1,50%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,06 VND
0,00 VND
0,11864%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,06 VND
0,00 VND
0,50972%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,06 VND
0,00 VND
1,76%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
7,08%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,07 VND
0,00 VND
2,84%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,07 VND
0,01 VND
13,71%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,07 VND
0,01 VND
14,55%

EKTA sang JPY

ekta Ekta ¥ JPY
1.00
¥0.06358
5.00
¥0.31791
10.00
¥0.63581
50.00
¥3.18
100.00
¥6.36
250.00
¥15.90
500.00
¥31.79
1000.00
¥63.58

JPY sang EKTA

¥ JPYekta Ekta
¥1.00
15.72797
¥5.00
78.63985
¥10.00
157.27969
¥50.00
786.39845
¥100.00
1,572.7969
¥250.00
3,931.99226
¥500.00
7,863.98452
¥1.00K
15,727.96905

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi