Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EVDC thành 0,02988 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02988 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EVDC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:54 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EVDC đến KRW đứng ở 0,0301 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02894 VND. KRW giá dao động bởi -0,28306% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00027 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
936,03 Tr VND
0,00 VND
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 Hôm qua | 0,03 VND | 0,00 VND | 0,83509% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -1,53% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -3,37% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 13,72% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 15,19% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 12,03% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 13,70% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 15,57% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 14,31% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 10,38% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 14,57% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 7,38% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 6,97% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 10,60% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 9,74% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 7,76% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 18,20% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 16,53% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 21,60% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 20,74% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 14,86% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 8,77% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -15,14% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -10,61% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -8,31% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -11,07% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -7,33% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -7,84% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -11,21% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 0,03 VND | -0,00 VND | -8,07% |
Electric Vehicle Direct Currency sang EUR
1 EVDC bằng 0,0₍₄₎191 EUR
Electric Vehicle Direct Currency sang JPY
1 EVDC bằng 0,00319 JPY
Electric Vehicle Direct Currency sang KRW
1 EVDC bằng 0,02988 KRW
Electric Vehicle Direct Currency sang USD
1 EVDC bằng 0,0₍₄₎2205 USD
Electric Vehicle Direct Currency sang VND
1 EVDC bằng 0,57528 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.02988 |
5.00 | ₩0.14941 |
10.00 | ₩0.29883 |
50.00 | ₩1.49 |
100.00 | ₩2.99 |
250.00 | ₩7.47 |
500.00 | ₩14.94 |
1000.00 | ₩29.88 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 33.46385 |
₩5.00 | 167.31927 |
₩10.00 | 334.63854 |
₩50.00 | 1,673.19268 |
₩100.00 | 3,346.38535 |
₩250.00 | 8,365.96338 |
₩500.00 | 16,731.92676 |
₩1.00K | 33,463.85352 |
Được tài trợ
Được tài trợ