1 EFL đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Electronic Gulden (EFL)?

Chuyển thành

Electronic Gulden
EFL
1 EFL = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EFL đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EFL thành 0,09827 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,09827 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EFL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:06 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EFL đến EUR đứng ở 0,10062 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,09266 VND. EUR giá dao động bởi 0,36336% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00561 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,06 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

15,61 VND

Nguồn cung lưu hành

21,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Electronic Gulden là gì?

Tìm hiểu giá trị của Electronic Gulden trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EFL sang EUR

Ngày1 EFL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,10 VND
0,00 VND
0,33253%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,10 VND
-0,00 VND
-1,42%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,11 VND
0,01 VND
9,17%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,11 VND
0,01 VND
11,21%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,11 VND
0,01 VND
7,60%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,14 VND
0,04 VND
27,91%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,13 VND
0,03 VND
22,01%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,14 VND
0,04 VND
28,00%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,08 VND
-0,02 VND
-21,12%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,12 VND
0,02 VND
19,22%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
3,82%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,10 VND
0,01 VND
5,21%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,11 VND
0,01 VND
8,69%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,11 VND
0,01 VND
10,79%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,10 VND
0,01 VND
5,79%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,10 VND
0,01 VND
5,92%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,10 VND
0,00 VND
3,66%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,13 VND
0,03 VND
23,51%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,13 VND
0,03 VND
26,08%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,13 VND
0,03 VND
23,35%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,09 VND
-0,00 VND
-4,02%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,10 VND
-0,00 VND
-2,02%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,09 VND
-0,00 VND
-4,90%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-7,87%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-7,00%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,08 VND
-0,02 VND
-21,30%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,08 VND
-0,01 VND
-16,20%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,08 VND
-0,01 VND
-17,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-10,88%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,09 VND
-0,01 VND
-9,96%

EFL sang EUR

efl Electronic Gulden EUR
1.00
€0.09827
5.00
€0.49135
10.00
€0.9827
50.00
€4.91
100.00
€9.83
250.00
€24.57
500.00
€49.14
1000.00
€98.27

EUR sang EFL

EURefl Electronic Gulden
€1.00
10.17605
€5.00
50.88023
€10.00
101.76046
€50.00
508.80228
€100.00
1,017.60456
€250.00
2,544.0114
€500.00
5,088.02279
€1.00K
10,176.04559

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi