1 LLYX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Eli Lilly xStock (LLYX)?

Chuyển thành

Eli Lilly xStock
LLYX
1 LLYX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LLYX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LLYX thành 606,51 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 606,51 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LLYX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:19 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LLYX đến EUR đứng ở 607,30 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 605,65 VND. EUR giá dao động bởi 0,02275% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,76597 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

160,03 N VND

Khối lượng (24 giờ)

21,47 N VND

Nguồn cung lưu hành

263,93 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Eli Lilly xStock là gì?

Tìm hiểu giá trị của Eli Lilly xStock trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LLYX sang EUR

Ngày1 LLYX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
606,49 VND
-0,02 VND
-0,00397%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
606,13 VND
-0,38 VND
-0,0634%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
610,16 VND
3,65 VND
0,59751%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
604,68 VND
-1,83 VND
-0,30219%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
604,12 VND
-2,39 VND
-0,39594%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
598,98 VND
-7,53 VND
-1,26%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
600,08 VND
-6,43 VND
-1,07%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
599,16 VND
-7,35 VND
-1,23%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
599,19 VND
-7,32 VND
-1,22%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
594,19 VND
-12,32 VND
-2,07%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
563,87 VND
-42,64 VND
-7,56%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
552,44 VND
-54,07 VND
-9,79%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
549,40 VND
-57,11 VND
-10,40%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
536,55 VND
-69,96 VND
-13,04%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
537,19 VND
-69,32 VND
-12,90%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
536,50 VND
-70,01 VND
-13,05%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
548,50 VND
-58,01 VND
-10,58%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
639,59 VND
33,08 VND
5,17%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
658,59 VND
52,08 VND
7,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
663,26 VND
56,75 VND
8,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
655,69 VND
49,18 VND
7,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
655,41 VND
48,90 VND
7,46%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
655,06 VND
48,55 VND
7,41%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
647,65 VND
41,14 VND
6,35%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
665,33 VND
58,82 VND
8,84%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
660,19 VND
53,68 VND
8,13%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
657,79 VND
51,28 VND
7,80%

LLYX sang EUR

llyx Eli Lilly xStock EUR
1.00
€606.51
5.00
€3.03K
10.00
€6.07K
50.00
€30.33K
100.00
€60.65K
250.00
€151.63K
500.00
€303.26K
1000.00
€606.51K

EUR sang LLYX

EURllyx Eli Lilly xStock
€1.00
0.00165
€5.00
0.00824
€10.00
0.01649
€50.00
0.08244
€100.00
0.16488
€250.00
0.41219
€500.00
0.82439
€1.00K
1.64878

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi