Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EGT thành 0,79366 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,79366 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EGT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:35 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EGT đến VND đứng ở 0,84344 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,7929 VND. VND giá dao động bởi 0,01314% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,04837 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
519,22 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,79 VND | -0,00 VND | -0,03748% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,84 VND | 0,05 VND | 5,46% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,84 VND | 0,04 VND | 5,35% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,78 VND | -0,02 VND | -2,11% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,81 VND | 0,01 VND | 1,76% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,83 VND | 0,04 VND | 4,88% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,83 VND | 0,04 VND | 4,88% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,75 VND | -0,05 VND | -6,10% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,73 VND | -0,07 VND | -9,23% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,71 VND | -0,08 VND | -11,74% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,71 VND | -0,09 VND | -12,03% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,70 VND | -0,09 VND | -13,02% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,69 VND | -0,11 VND | -15,37% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,72 VND | -0,08 VND | -10,97% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,71 VND | -0,08 VND | -11,05% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -2,70% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -2,70% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -2,75% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,03 VND | -3,50% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,76 VND | -0,04 VND | -5,02% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -3,12% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -3,07% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -2,59% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,77 VND | -0,02 VND | -2,57% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,70 VND | -0,10 VND | -13,84% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,70 VND | -0,10 VND | -13,81% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.79366 |
5.00 | ₫3.97 |
10.00 | ₫7.94 |
50.00 | ₫39.68 |
100.00 | ₫79.37 |
250.00 | ₫198.41 |
500.00 | ₫396.83 |
1000.00 | ₫793.66 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 1.25999 |
₫5.00 | 6.29994 |
₫10.00 | 12.59989 |
₫50.00 | 62.99943 |
₫100.00 | 125.99886 |
₫250.00 | 314.99714 |
₫500.00 | 629.99428 |
₫1.00K | 1,259.98856 |
Được tài trợ
Được tài trợ