1 EFR đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 End Federal Reserve (EFR)?

Chuyển thành

End Federal Reserve
EFR
1 EFR = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EFR đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EFR thành 0,0₍₄₎1583 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1583 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EFR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:09 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EFR đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1588 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1542 VND. EUR giá dao động bởi 0,28574% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎3339 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

15,87 N VND

Khối lượng (24 giờ)

23,13 VND

Nguồn cung lưu hành

999,85 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá End Federal Reserve là gì?

Tìm hiểu giá trị của End Federal Reserve trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EFR sang EUR

Ngày1 EFR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-2,77%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,94%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,02%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,22%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,41%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,58%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,82648%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,57%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,14%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,32%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,14%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,28%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,22%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,98%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,2013%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,38999%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,89548%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,42%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,62%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,03%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,84%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,04987%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,26%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,54%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,68%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,64%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,71%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,38%

EFR sang EUR

efr End Federal Reserve EUR
1.00
€0.0₍₄₎1583
5.00
€0.0₍₄₎7915
10.00
€0.00016
50.00
€0.00079
100.00
€0.00158
250.00
€0.00396
500.00
€0.00792
1000.00
€0.01583

EUR sang EFR

EURefr End Federal Reserve
€1.00
63,171.19394
€5.00
315,855.96968
€10.00
631,711.93936
€50.00
3,158,559.69678
€100.00
6,317,119.39356
€250.00
15,792,798.48389
€500.00
31,585,596.96778
€1.00K
63,171,193.93557

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi