1 NRG đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Energi (NRG)?

Chuyển thành

Energi
NRG
1 NRG = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NRG đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NRG thành 0,03192 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03192 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NRG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:04 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NRG đến EUR đứng ở 0,03229 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03191 VND. EUR giá dao động bởi -0,10544% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00028 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,16 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

136,61 N VND

Nguồn cung lưu hành

98,93 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Energi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Energi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NRG sang EUR

Ngày1 NRG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,03 VND
0,00 VND
0,58616%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,03 VND
0,00 VND
0,22218%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
1,26%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,04471%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,97%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,22%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,50%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-0,55877%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
9,21%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,04 VND
0,01 VND
16,91%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,04 VND
0,01 VND
19,86%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-4,80%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-4,77%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-6,29%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,66%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,52%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
4,51%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-6,38%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-7,39%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-6,56%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,79%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,43%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,45%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,67%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,61%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-0,84698%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,71711%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-3,01%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-6,41%

NRG sang EUR

nrg Energi EUR
1.00
€0.03192
5.00
€0.15961
10.00
€0.31923
50.00
€1.60
100.00
€3.19
250.00
€7.98
500.00
€15.96
1000.00
€31.92

EUR sang NRG

EURnrg Energi
€1.00
31.32553
€5.00
156.62767
€10.00
313.25534
€50.00
1,566.27668
€100.00
3,132.55337
€250.00
7,831.38342
€500.00
15,662.76685
€1.00K
31,325.53369

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi