1 NRG đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Energi (NRG)?

Chuyển thành

Energi
NRG
1 NRG = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NRG đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NRG thành 51,87 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 51,87 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NRG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:21 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NRG đến KRW đứng ở 52,40 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 51,82 VND. KRW giá dao động bởi -0,01201% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,1718 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,13 T VND

Khối lượng (24 giờ)

221,95 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

98,93 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Energi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Energi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NRG sang KRW

Ngày1 NRG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
51,84 VND
-0,03 VND
-0,05539%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
51,85 VND
-0,02 VND
-0,03543%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
52,46 VND
0,59 VND
1,12%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
51,83 VND
-0,04 VND
-0,07542%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
50,43 VND
-1,44 VND
-2,85%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
50,86 VND
-1,01 VND
-1,99%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
50,98 VND
-0,89 VND
-1,75%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
51,41 VND
-0,46 VND
-0,88892%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
57,17 VND
5,30 VND
9,28%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
62,46 VND
10,59 VND
16,95%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
64,76 VND
12,89 VND
19,91%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
49,29 VND
-2,58 VND
-5,24%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
49,24 VND
-2,63 VND
-5,35%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
48,58 VND
-3,29 VND
-6,78%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
50,24 VND
-1,63 VND
-3,25%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
50,87 VND
-1,00 VND
-1,97%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
54,08 VND
2,21 VND
4,09%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
48,54 VND
-3,33 VND
-6,87%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
48,11 VND
-3,76 VND
-7,82%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
48,40 VND
-3,47 VND
-7,16%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
49,91 VND
-1,96 VND
-3,93%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
49,93 VND
-1,94 VND
-3,89%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
50,62 VND
-1,25 VND
-2,48%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
50,55 VND
-1,32 VND
-2,62%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
50,59 VND
-1,28 VND
-2,53%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
50,46 VND
-1,41 VND
-2,79%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
51,21 VND
-0,66 VND
-1,29%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
49,99 VND
-1,88 VND
-3,75%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
49,92 VND
-1,95 VND
-3,90%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
48,80 VND
-3,07 VND
-6,29%

NRG sang KRW

nrg Energi KRW
1.00
₩51.87
5.00
₩259.35
10.00
₩518.70
50.00
₩2.59K
100.00
₩5.19K
250.00
₩12.97K
500.00
₩25.94K
1000.00
₩51.87K

KRW sang NRG

KRWnrg Energi
₩1.00
0.01928
₩5.00
0.09639
₩10.00
0.19279
₩50.00
0.96395
₩100.00
1.9279
₩250.00
4.81974
₩500.00
9.63948
₩1.00K
19.27897

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi