1 NRG đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Energy Token (NRG)?

Chuyển thành

Energy Token
NRG
1 NRG = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NRG đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NRG thành 0,0₍₆₎9722 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎9722 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NRG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:58 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NRG đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎9779 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎9631 VND. EUR giá dao động bởi -0,23444% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎3671 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

6,68 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Energy Token là gì?

Tìm hiểu giá trị của Energy Token trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NRG sang EUR

Ngày1 NRG sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-2,19%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,32944%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,93%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,74%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,78%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,88%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,74%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,07%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,40%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,12%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,73%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,70%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,25%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,13%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,35%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,04%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,67%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,05%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,89%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,46%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,32%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,18%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,30%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,94%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,15%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,18%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,95%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,31%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,43%

NRG sang EUR

nrg Energy Token EUR
1.00
€0.0₍₆₎9722
5.00
€0.0₍₅₎4861
10.00
€0.0₍₅₎9722
50.00
€0.0₍₄₎4861
100.00
€0.0₍₄₎9722
250.00
€0.00024
500.00
€0.00049
1000.00
€0.00097

EUR sang NRG

EURnrg Energy Token
€1.00
1,028,522.99983
€5.00
5,142,614.99916
€10.00
10,285,229.99831
€50.00
51,426,149.99157
€100.00
102,852,299.98313
€250.00
257,130,749.95783
€500.00
514,261,499.91566
€1.00K
1,028,522,999.83132

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi