Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EPEP thành 0,43345 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,43345 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EPEP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:25 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EPEP đến VND đứng ở 0,43246 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,42056 VND. VND giá dao động bởi 0,40863% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00861 VND trong 24 giờ qua
432,45 Tr VND
565,62 N VND
1,00 T VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 0,43 VND | -0,00 VND | -0,64541% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,45 VND | 0,01 VND | 2,63% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 2,26% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,47 VND | 0,03 VND | 7,21% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 2,34% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 2,28% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,00 VND | -0,36488% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,00 VND | -0,92182% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,01 VND | -1,71% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,01 VND | -3,22% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,01 VND | -3,19% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,03 VND | -6,92% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,40 VND | -0,03 VND | -8,26% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,40 VND | -0,03 VND | -8,26% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,03 VND | -6,57% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,03 VND | -6,66% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 2,40% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,44 VND | 0,01 VND | 2,36% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,02 VND | 4,09% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,02 VND | 4,36% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,45 VND | 0,01 VND | 3,31% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,42 VND | -0,01 VND | -2,26% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,04 VND | -10,94% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,40 VND | -0,03 VND | -7,21% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,44 VND | 0,00 VND | 0,6529% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,40 VND | -0,03 VND | -7,25% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,40 VND | -0,03 VND | -7,26% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.43345 |
5.00 | ₫2.17 |
10.00 | ₫4.33 |
50.00 | ₫21.67 |
100.00 | ₫43.34 |
250.00 | ₫108.36 |
500.00 | ₫216.72 |
1000.00 | ₫433.45 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 2.3071 |
₫5.00 | 11.53549 |
₫10.00 | 23.07098 |
₫50.00 | 115.35489 |
₫100.00 | 230.70978 |
₫250.00 | 576.77445 |
₫500.00 | 1,153.54889 |
₫1.00K | 2,307.09779 |
Được tài trợ
Được tài trợ