1 $ESAB đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 ESAB ($ESAB)?

Chuyển thành

ESAB
$ESAB
1 $ESAB = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $ESAB đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $ESAB thành 0,03957 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03957 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $ESAB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:08 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $ESAB đến EUR đứng ở 0,0407 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0392 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00103 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,01 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá ESAB là gì?

Tìm hiểu giá trị của ESAB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $ESAB sang EUR

Ngày1 $ESAB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,04 VND
-0,00 VND
-0,59147%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
1,87%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-9,98%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,04 VND
-0,00 VND
-9,95%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-24,54%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-24,96%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-26,26%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-26,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-19,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-20,11%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-20,54%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-23,93%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-26,14%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-26,96%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-23,85%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-23,39%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-27,00%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-27,04%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-26,62%

$ESAB sang EUR

$esab ESAB EUR
1.00
€0.03957
5.00
€0.19784
10.00
€0.39569
50.00
€1.98
100.00
€3.96
250.00
€9.89
500.00
€19.78
1000.00
€39.57

EUR sang $ESAB

EUR$esab ESAB
€1.00
25.27243
€5.00
126.36215
€10.00
252.7243
€50.00
1,263.62152
€100.00
2,527.24305
€250.00
6,318.10762
€500.00
12,636.21524
€1.00K
25,272.43048

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi