Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $ESAB thành 64,07 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 64,07 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $ESAB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:08 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $ESAB đến KRW đứng ở 65,91 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 63,52 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,66 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
6,49 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 63,57 VND | -0,50 VND | -0,78782% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 65,22 VND | 1,15 VND | 1,76% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 58,21 VND | -5,86 VND | -10,07% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 58,21 VND | -5,86 VND | -10,07% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 51,42 VND | -12,65 VND | -24,61% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 51,16 VND | -12,91 VND | -25,23% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 50,37 VND | -13,70 VND | -27,21% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 50,12 VND | -13,95 VND | -27,84% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 52,59 VND | -11,48 VND | -21,82% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 52,85 VND | -11,22 VND | -21,22% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 52,88 VND | -11,19 VND | -21,17% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 51,89 VND | -12,18 VND | -23,48% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 50,60 VND | -13,47 VND | -26,62% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 50,45 VND | -13,62 VND | -26,99% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 51,78 VND | -12,29 VND | -23,73% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 51,86 VND | -12,21 VND | -23,55% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 50,40 VND | -13,67 VND | -27,11% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 50,39 VND | -13,68 VND | -27,16% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 50,55 VND | -13,52 VND | -26,75% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩64.07 |
5.00 | ₩320.35 |
10.00 | ₩640.70 |
50.00 | ₩3.20K |
100.00 | ₩6.41K |
250.00 | ₩16.02K |
500.00 | ₩32.03K |
1000.00 | ₩64.07K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.01561 |
₩5.00 | 0.07804 |
₩10.00 | 0.15608 |
₩50.00 | 0.7804 |
₩100.00 | 1.56079 |
₩250.00 | 3.90198 |
₩500.00 | 7.80396 |
₩1.00K | 15.60793 |
Được tài trợ
Được tài trợ